ACER DÒNG V
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : Intel Pentium N6000 (1.10GHz up to 3.30Ghz,4MB) |
Màn hình | : 14 inch HD (1366 x 768) TFT , LED Backlit , Acer ComfyView |
Đồ họa | : Intel UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 4 GB, DDR4 (2 khe), 2400 MHz ( up tối đa 16GB) |
Ổ đĩa cứng | : 256 GB SSD M.2 SATA 3 (Có thể tháo ra lắp thanh khác tối đa 1 TB)Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB)Hỗ trợ khe cắm HDD SATA 2.5 inch mở rộng (nâng cấp tối đa 2 TB) |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i3 Alder Lake-N305 ( Turbo Boost Technology 3.80GHz, 6MB cache, 8 cores, 8 threads) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Acer ComfyView, 250nits |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB LPDDR5, 4800 MHz (Không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | : 256 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i3 Alder Lake-N305 ( Turbo Boost Technology 3.80GHz, 6MB cache, 8 cores, 8 threads) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Antiglare WLED-backlit |
Đồ họa | : Intel UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB LPDDR5, 4800 MHz (Không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1135G7 Processor (.2.4GHz Up to 4.2 GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Antiglare WLED-backlit |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8GB DDR4 3200MHz (1 x Ram 4GB Onboard + 1 x Ram 4GB) |
Ổ đĩa cứng | : 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB)+ Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2 TB) |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i3-1315U (1.20 GHz base frequency, up to 4.50 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10MB cache, 6 cores, 8 threads) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Tấm nền IPS Acer ComfyView 250 nits, 60Hz |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB LPDDR5, 4800 MHz (Không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1135G7 Processor (.2.4GHz Up to 4.2 GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) TFT LED Backlit Acer ComfyView |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (1 x Ram 4GB Onboard + 1 x Ram 4GB), 2400MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2 TB) |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-13420H Processor (.2.10GHz Up to 4.60 GHz, 8Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Acer ComfyView, 60Hz |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 2050, 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe Gen 4 mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12450H Processor (3.30GHz Up to 4.40 GHz, 8Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Acer ComfyView, 250nits, 144Hz |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 3050, 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB), 3200 MHz (tối đa 32GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 10 |
Bộ vi xử lý | : 7th Generation Intel® Kaby Lake Core™ i5 _ 7200U Processor (2.50 GHz, 3M Cache, up to 3.10 GHz) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) High Brightness Acer ComfyView LED Backlit TFT LCD |
Đồ họa | : NVIDIA® GeForce® GT940MX 2GB GDDR5 with Optimus technology / Integrated Intel® HD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 4GB DDr4 Bus 2133Mhz |
Ổ đĩa cứng | : 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive |
Hãng sản xuất | : ACER |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home bản quyền |
Bộ vi xử lý | : ntel® Core™ i5-8250U (1.6GHz upto 3.4GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 14.0-inch Full HD IPS (1920 x 1080) resolution Multi-Touch |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 4GB DDR4 2400MHz |
Ổ đĩa cứng | : 1TB HDD 5400rpm |
Hãng sản xuất | : ACER |
Hệ điều hành | : Free Dos |
Bộ vi xử lý | : Intel Celeron Processor N3350 (2 x 1.10 GHz), Burst Frequency: 2.40 GHz |
Màn hình | : 15.6 |
Đồ họa | : Intel HD Graphics 500, |
Bộ nhớ Ram | ::4GB Onboard DDR3 |
Ổ đĩa cứng | : 500GB SATA3 (5400rpm) |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel Core i3 Kabylake, 7130U, 2.70 GHz |
Màn hình | : 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080) |
Đồ họa | : Intel® HD Graphics 520 |
Bộ nhớ Ram | : 4 GB, DDR4 (On board +1 khe), 2133 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 1TB 5400rpm Hard Drive |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Free Dos |
Bộ vi xử lý | : Intel Core i3-6006U Processor (2 x 2.0GHz) |
Màn hình | : 15.6 |
Đồ họa | : Intel® HD Graphics 520 |
Bộ nhớ Ram | : 4GB DDR4 Buss 2133 MHz, 2 Slots RAM |
Ổ đĩa cứng | : 1TB SATA3 (5400rpm) |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Free Dos |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i3 -7100U (2.4GHz ,3MB L3 cache) |
Màn hình | : 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080) |
Đồ họa | : Intel® HD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 4 GB, DDR4 (On board +1 khe), 2400 MHz |
Ổ đĩa cứng | : HDD 500GB SATA - 5400prm |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-7200U Processor (3M Cache, up to 3.10 GHz) |
Màn hình | : 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080) |
Đồ họa | : Intel® HD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 4 GB, DDR4 (On board +1 khe), 2133 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 500GB 5400rpm Hard Drive Sata |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Free Dos |
Bộ vi xử lý | : Intel Core i3 Kabylake, 7130U, 2.70 GHz- 3MB SmartCache |
Màn hình | ; 15.6inch FullHD (1920 x 1080) |
Đồ họa | : Intel® HD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 4 GB DDR4- 2133 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 1TB SATA 5400rpm |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Free Dos |
Bộ vi xử lý | : Intel Core i3 Skylake, 6006U, 2.00 GHz, 3 MB SmartCache |
Màn hình | : 15.6 inch HD (1366 x 768) Panel HD LED |
Đồ họa | : Intel® HD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 4GB DDR4 Bus 2400MHz |
Ổ đĩa cứng | : 500GB 5400rpm Hard Drive Sata |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i3-8130U (2.20Ghz upto 3.40GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) diagonal anti-glare WLED |
Đồ họa | : Intel UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 1 x 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ đĩa cứng | : 1TB HDD 5400rpm + 1 Slot SSD M.2 |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i3-8145U (2.10Ghz upto 3.90GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 14.0-inch Full HD (1920x1080) resolution IPS technology |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 4GB DDR4 2400MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 12GB SDRAM) |
Ổ đĩa cứng | : 256GB SSD M.2 PCIE |
Hãng sản xuất | ACER |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-8265U (1.60GHz Up to 3.90 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 15.6inch HD (1366 x 768 pixel) Acer ComfyView LCD ; Anti-glare |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 4GB DDR4/2667 MHz Onboard (1 slots) |
Ổ đĩa cứng | : 1TB SATA3 (5400rpm) + 16GB SSD Optane (M.2 2280) |
Hãng sản xuất | ACER |