ASUS ZENBOOK
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1340P Processor (1.90GHz Up to 4.60 GHz, 12Cores, 16Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : : 14 inch WQXGA OLED (2880 x 1800) 100% DCI-P3, 400 nits |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR5 4800MHz (Không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-13500H Processor (.2.6GHz Up to 4.7 GHz, 12Cores, 16Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 14 2.8K (2880 x 1800) - OLED 16:10, 100% DCI-P3, Chuẩn DisplayHDR True Black 600 Thời gian phản hồi 0.2 ms Màn hình bảo vệ mắt EYE CARE Low Blue Light LED Backlit Màn hình OLED 600 nits (Khi bật HDR) 1.07 tỷ màu |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16GB LPDDR5 4800MHz (onboard) Không hỗ trợ nâng cấp |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0 |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel Core Ultra 5 Meteor Lake - 125H (1.20GHz Up to 4.40 GHz, 14Cores, 18Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 14 inch 2.8K (2880 x 1800) - OLED 16:10 Thời gian phản hồi 0.2 ms Màn hình bảo vệ mắt - EYE CARE Low Blue Light LED Backlit Màn hình OLED 400 nits 600 nits (Khi bật HDR) 1.07 tỷ màu |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel Arc Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GBLPDDR5X (Onboard) 5200 MHz ( Không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0 |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel Core Ultra 5 Meteor Lake - 125H (1.20GHz Up to 4.40 GHz, 14Cores, 18Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED tỷ lệ 16:10, ASUS Lumina OLED, Viền NanoEdge siêu mỏng cho tỉ lệ màn hình trên thân máy đạt 87% Độ sáng tối đa 600 nits, bao phủ 100% DCI-P3, đạt chuẩn DisplayHDR™ True Black 600 Tần số quét 120Hz |
Đồ họa | : Intel® Arc™ Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16GB LPDDR5 on board |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.7GHz Up to 4.9 GHz, 14Cores, 16Threads, 18MB Cache) Intel® AI Boost NPU up to 13 |
Màn hình | : 14.0 inch 3K (2880 x 1800) Touch OLED 16:10 120Hz, 400 nits, 100% DCI-P3 Glossy display, TÜV Rheinland-certified |
Đồ họa | : Intel® Arc™ Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16GB LPDDR5X on board |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel Core Ultra 7 Meteor Lake - 155H (1.40GHz Up to 4.80 GHz, 16Cores, 22Threads, 24MB Cache) |
Màn hình | : 14 inch 2.8K (2880 x 1800) - OLED 16:10 Thời gian phản hồi 0.2 ms Màn hình bảo vệ mắt - EYE CARE Low Blue Light LED Backlit Màn hình OLED 400 nits 600 nits (Khi bật HDR) 1.07 tỷ màu |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 32 GBLPDDR5X (Onboard) 4800 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 1TB SSD NVMe PCIe Gen 4 |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel Core Ultra 9 Meteor Lake - 285H ( Turbo Boost 5.40 GHz, 16Cores, 16Threads, 24MB Cache) + Intel AI boost + Hiệu năng xử lý AI Max 13 TOPS |
Màn hình | : 14 inch 2.8K Touch (2880 x 1800) - OLED 16:10 Thời gian phản hồi 0.2 ms Màn hình bảo vệ mắt - EYE CARE Low Blue Light LED Backlit Màn hình OLED 400 nits 500 nits (Khi bật HDR) 1.07 tỷ màu |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel Arc Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 32 GB LPDDR5X, 7467MHz (Không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | : 1 TB SSD NVMe PCIe Gen 4 |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ Ultra 7 Processor 258V 32GB 1.8 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 cores, 8 Threads) |
Màn hình | : 14.0-inch, 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 120Hz, độ sáng cực đại 500nits HDR, độ phủ màu 100% DCI-P3, đạt chuẩn PANTONE, màn hình bóng, công nghệ Low blue light giảm 70% ánh sáng xanh, công nghệ SGS Eye Care Display bảo vệ mắt |
Đồ họa | Card tích hợp - Intel® Arc™ Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 32 GB LPDDR5X (Onboard) 8533 MHz (Không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | : 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-8250U (1.60GHz Up to 3.40 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 13.3 FHD (1920 x 1080) LED Backlit T |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB LPDDR3 1866 MHz. |
Ổ đĩa cứng | : 256GB SSD - Siêu nhanh |
Hãng sản xuất | : ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-8250U (1.60GHz Up to 3.40 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 13.3-inch FHD (1920x1080), 60Hz, Anti-Glare with 72% NTSC |
Đồ họa | : NVIDIA GeForce® MX150 2GB GDDR5 + Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB LPDDR3 Bus 2133Mhz (Onboard) |
Ổ đĩa cứng | : 256GB SSD M.2 Sata |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-8265U (1.60GHz Up to 3.90 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 14.0-inch FHD (1920x1080) NanoEdge, 100% sRGB, 178° wide-view |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB LPDDR3-2133Mhz (Onboard) |
Ổ đĩa cứng | : 256GB SSD M.2 PCIe |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-8550U (1.8GHz Upto 4.0GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 13.3-inch FHD (1920x1080), 60Hz, Anti-Glare with 72% NTSC |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB LPDDR3 Bus 2133Mhz (Onboard) |
Ổ đĩa cứng | : 256GB SSD M.2 Sata |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-8250U (1.60GHz Up to 3.40 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 14.0-inch diagonal FHD IPS BrightView WLED-backlit (1920x1080) |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB LPDDR3 1866MHz (Onboard) |
Ổ đĩa cứng | : 256GB SSD M.2 Sata |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-8265U (1.60GHz Up to 3.90 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 14.0-inch FHD (1920x1080) NanoEdge, 100% sRGB, 178° wide-view |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB LPDDR3-2133Mhz (Onboard) |
Ổ đĩa cứng | : 256GB SSD M.2 PCIe |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-8265U (1.60GHz Up to 3.90 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 15.6-inch FHD (1920 x 1080) NanoEdge |
Đồ họa | : Nvidia Geforce® GTX 1050 2GB GDDR5 + Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB DDR4 2400Mhz Onboard |
Ổ đĩa cứng | : SSD 256GB M.2 PCIe |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-8265U (1.60GHz Up to 3.90 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 13.3-inch FHD (1920 x 1080) NanoEdge, 100% sRGB, 178° wide-view |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB LPDDR3 2133Mhz Onboard |
Ổ đĩa cứng | : SSD 256GB M.2 PCIe |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-8265U (1.60GHz Up to 3.90 GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 13.3-inch FHD (1920 x 1080) NanoEdge |
Đồ họa | : Nvidia Geforce® MX150 2GB GDDR5 + Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 8GB LPDDR3 2133Mhz Onboard |
Ổ đĩa cứng | : SSD 512GB M.2 PCIe |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : 11th Generation Intel Core i5-1135G7 Tiger Lake 10nm (2.40GHz Up to 4.20 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8MB Cache) |
Màn hình | : 13.3-inch FHD (1920 x 1080) IPS 60Hz, Anti-Glare LED backlit |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 10 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-8565U (1.80GHz Up to 4.60 GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | ; 14.0-inch FHD (1920x1080) NanoEdge |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ Ram | : 16GB LPDDR3-2133Mhz (Onboard) |
Ổ đĩa cứng | : 512GB SSD M.2 PCIe |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1135G7 Processor (.2.4GHz Up to 4.2 GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti-glare WLED backlit |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |