ASUS
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i3-1215U (1.10 GHz base frequency, up to 4.40 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10MB cache, 6 cores, 8 threads) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) anti-glare WLED |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (Tối đa 16GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i3-1215U (1.10 GHz base frequency, up to 4.40 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10MB cache, 6 cores, 8 threads) |
Màn hình | : 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit 250 nits, 45% NTSC |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (2 khe), 2933 MHz (Hỗ trợ Ram tối đa 16GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i3-1215U (1.10 GHz base frequency, up to 4.40 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10MB cache, 6 cores, 8 threads) |
Màn hình | : 14 inch Full HD (1920 x 1080) diagonal anti-glare WLED |
Đồ họa | : Intel UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4, 2933MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i3-1315U (1.20 GHz base frequency, up to 4.50 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10MB cache, 6 cores, 8 threads) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, 60Hz, 45% NTSC |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1335U Processor (1.30GHz Up to 4.60 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN, AntiGlare, 60Hz, 250 nits Độ phủ màu NTSC: 45% Màn hình chống chói Tỷ lệ tương phản 500:1 |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (Onboard), 3200 MHz (Không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | : 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : AMD Ryzen 5-7520U (2.00 GHz upto 4.30GHz, 4 Cores, 8 Threads, 4MB cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Tấm nền TN, 60Hz, 45%NTSC, anti glare 250 nits |
Đồ họa | : AMD Radeon Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB LPDDR5 (Onboard) không hỗ trợ nâng cấp |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : AMD Ryzen 5-7520U (2.00 GHz upto 4.30GHz, 4 Cores, 8 Threads, 4MB cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 250 nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói TÜV Rheinland-certified |
Đồ họa | : AMD Radeon Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16GB LPDDR5, 5500Mhz Onboard |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5 Raptor Lake -1335U Processor (1.30GHz Up to 4.60 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) anti-glare WLED |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel UHD Graphics (Iris Xe Graphics chỉ hoạt động với RAM kênh đôi) |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (Tối đa 24GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD PCIe® NVMe™ 4.0 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1235U Processor (1.30GHz Up to 4.60 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN, AntiGlare |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel UHD Graphics (Iris Xe Graphics chỉ hoạt động với RAM kênh đôi) |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (Hỗ trợ Ram tối đa 16GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1235U Processor (.2.40GHz Up to 4.40 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) diagonal anti-glare WLED |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1235U Processor (1.30GHz Up to 4.60 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, 60Hz, 45% NTSC |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1335U Processor (1.30GHz Up to 4.60 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, 60Hz, 45% NTSC |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (Tối đa 24GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD PCIe® NVMe™ 4.0 (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1335U Processor (1.30GHz Up to 4.60 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, 60Hz, 45% NTSC |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (tối đa 24GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1335U Processor (1.30GHz Up to 4.60 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 16 inch WUXGA (1920 x 1200) |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (Tối đa 40GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1235U Processor (.2.40GHz Up to 4.40 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache, FSB 4GT/s) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit 250 nits |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GBDDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB) 3200 MHz (không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | :1 TB SSD M.2 PCIe |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-1335U Processor (1.30GHz Up to 4.60 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN, AntiGlare, 60Hz |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 2933 MHz (Hỗ trợ Ram tối đa 16GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 PCIe Solid Stat Drive + Hỗ trợ Khe HDD SATA |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-1255U (2.70GHz Up to 4.70 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache, 4GT/s) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9, 250 nits, 60Hz, chống chói Anti Glare |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz, (Không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12500H Processor (3.30GHz Up to 4.50 GHz, 12Cores, 16Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD 2.8K (2880 x 1800) - OLED 16:9, tỉ lệ phản hồi 0.2ms, 120Hz, 600nits HDR, độ phủ màu 100% DCI-P3,Anti Glared LED, công nghệ SGS Eye Care Display |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB) 3200MHz (nâng cấp tối đa 24GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12500H Processor (2.50GHz Up to 4.50 GHz, 12Cores, 16Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED tỉ lệ 16:10, 90Hz, độ sáng cực đại 600nits HDR, độ phủ màu 100% DCI-P3, giảm 70% ánh sáng xanh có hại, công nghệ bảo vệ mắt SGS Eye Care Display |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-13500H Processor (.2.6GHz Up to 4.7 GHz, 12Cores, 16Threads, 18MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED, 100% DCI-P3 Độ sáng 600 nits, EYE CARE Chuẩn Display HDR True Black 600 ,Thời gian phản hồi 0.2 ms , Low Blue Light ,1.07 tỷ màu |
Đồ họa | : Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (tối đa 24GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
Hãng sản xuất | ASUS |