MSI
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz Up to 5.0 GHz, 10Cores, 12Threads, 12MB Cache), bản lề mở 180° |
Màn hình | : 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz, Anti-Glare, 250 nit |
Đồ họa | : Card tích hợp - Intel Iris Xe Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 3200 MHz (Không hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe |
Hãng sản xuất | MSI |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12450HX Processor (3.30GHz Up to 4.40 GHz, 8Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz, anti glare LED , 45% NTSC |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 2050, 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB) , 3200 MHz (tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0 Hỗ trợ khe cắm HDD SATA 2.5 inch mở rộng |
Hãng sản xuất | MSI |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-13420H Processor (.2.10GHz Up to 4.60 GHz, 8Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Anti glare LED, 144Hz |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 2050, 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (Tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 4 TB) |
Hãng sản xuất | MSI |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz Up to 4.90 GHz, 10Cores, 16Threads, 24MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz, Chống chói Anti Glare 250 nits , 45%NTSC |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 4050, 6 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR5 5200 MHz (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB) (hỗ trợ nâng tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0 |
Hãng sản xuất | MSI |
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz Up to 4.90 GHz, 10Cores, 16Threads, 24MB Cache) AI |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, 45% NTSC |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 3050, 6GB |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR5, (8GB+8GB) 5200 MHz (tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 1TB SSD NVMe PCIe Gen 4 |
Hãng sản xuất | MSI |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz Up to 4.90 GHz, 10Cores, 16Threads, 24MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Anti glare LED, 144Hz |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 4050, 6 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR5 5200MHz 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) (Hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0 |
Hãng sản xuất | MSI |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz Up to 4.90 GHz, 10Cores, 16Threads, 24MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, 45% NTSC |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 4060, 8 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR5 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB), 5200 MHz (tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 1 TB SSD NVMe PCIe Gen 4 |
Hãng sản xuất | MSI |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core i3-1115G4 (1.7 GHz base frequency, up to 4.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 2 cores) |
Màn hình | : 14 inch Full HD (1920 x 1080) Chống chói Anti Glare LED Backlit Công nghệ IPS 250 nits |
Đồ họa | : Intel® UHD Graphics |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz |
Ổ đĩa cứng | : 256 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB) |
Hãng sản xuất | : MSI |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-11800H (2.30GHz Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads, 24MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Wled-backlit Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 3050 Max-Q Design, 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 8 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (hỗ trợ Ram tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIeHỗ trợ khe cắm SATA 2.5 inch mở rộng (nâng cấp SSD hoặc HDD đều được) |
Hãng sản xuất | MSI |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i5-12450H Processor (3.30GHz Up to 4.40 GHz, 8Cores, 12Threads, 12MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Antiglare WLED-backlit, 144Hz |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 4050, 6 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16 GB, DDR4 (2 khe), 3200 MHz (hỗ trợ Ram tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0 Hỗ trợ khe cắm HDD SATA 2.5 inch mở rộng |
Hãng sản xuất | MSI |
Hệ điều hành | : Windows 11 Home SL |
Bộ vi xử lý | : AMD Ryzen 5-7535HS (3.30GHz upto 4.55GHz, 6 Cores, 12 Threads, 16MB cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, 45% NTSC |
Đồ họa | : Card rời - AMD Radeon RX 6550M, 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 16GB DDR5 4800MHz 2 khe (hỗ trợ nâng tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0 Hỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng |
Hãng sản xuất | MSI |
Hệ điều hành | : Win 11 Home SL 64 bit |
Bộ vi xử lý | : Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz Up to 4.90 GHz, 10Cores, 16Threads, 24MB Cache) |
Màn hình | : 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS, Anti glare LED, 144Hz |
Đồ họa | : Card rời - NVIDIA GeForce RTX 3050, 4 GB |
Bộ nhớ Ram | : 32 GB, DDR4, 3200 MHz 2 khe (1x 8GB + 1x 16GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ đĩa cứng | : 512GB M.2 PCIe Solid Stat Drive + Hỗ trợ Khe HDD SATA |
Hãng sản xuất | MSI |